Toàn cảnh chỉ tiêu đào tạo nghề tại TP.HCM


Ngày 5-5, ông Nguyễn Thành Hiệp - trưởng phòng dạy nghề Sở LĐTB&XH TP.HCM cho biết tổng chỉ tiêu đào tạo nghề năm 2011 của các trường CĐ, trung cấp nghề, các trường CĐ, TCCN có đào tạo nghề đóng trên địa bàn TP.HCM là 123.000. Trong đó bậc CĐ nghề có 19.115 chỉ tiêu, trung cấp nghề 15.970 và sơ cấp nghề là 87.828 chỉ tiêu.
Các học sinh đến tham dự Ngày mở tìm hiểu các ngành đào tạo tại  Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật  TP.HCM năm 2011 - Ảnh: C.Chương

Riêng các trường thuộc quản lý của Sở LĐTB&XH TP.HCM; chỉ tiêu tuyển mới cho các trường CĐ, có ngân sách là 1350, không ngân sách 4740; chỉ tiêu tuyển mới cho các trường trung cấp, có ngân sách là 4815, không ngân sách 5070.

Chi tiết chỉ tiêu đào tạo nghề tại các trường CĐ, TC nghề trên địa bàn TP.HCM như sau:

 

Trường/ngành

Mã nghề

Chỉ tiêu CĐ nghề

Chỉ tiêu TC nghề

Sơ cấp nghề/dạy nghề dưới 3 tháng

Khối  trường Cao Đẳng nghề (ĐP)

 

6090

1130

2120

Trường CĐ Nghề  TP.HCM

 

1350

450

300

Cắt gọt kim loại

50510910

70

 

 

Điện công nghiệp

50520405

60

 

 

Chế biến rau quả

50540107

50

 

 

Chế biến thực phẩm

50540103

120

 

 

Điện tử công nghiệp

50520802

110

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480209

180

 

 

Quản trị cơ sở dữ liệu

50480205

100

 

 

Lập trình máy tính

50480204

80

 

 

Công nghệ Ô tô

50520201

60

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

230

 

 

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

50340108

70

 

 

Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển trong công nghệp

50520410

50

 

 

Kỹ thuật,  sửa chữa lắp ráp máy vi tính

50480101

70

 

 

Thiết kế trang web

50480209

50

 

 

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

50520903

50

 

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

70

 

Công nghệ Ôtô

40520201

 

50

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

60

 

Thiết kế trang web

40480209

 

50

 

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

40520903

 

40

 

Kỹ thuật,  sửa chữa lắp ráp máy vi tính

40480101

 

50

 

Điện công nghiệp

40520405

 

50

 

Cắt gọt kim loại

40510910

 

40

 

Chế biến thực phẩm

40540103

 

40

 

Điện tử công nghiệp

40520802

 

 

 

Hàn, Tiện, CNC

 

 

 

100

Điện, Autocad

 

 

 

100

TH Kế toán

 

 

 

100

 

 

 

 

 

Trường CĐ Nghề Sài Gòn

 

750

 

 

Lập trình máy tính

50480204

200

 

 

Quản trị mạng

50480206

275

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

275

 

 

 

 

 

 

 

Trường CĐ Nghề Việt Mỹ

 

2350

140

 

Quản trị khách sạn

50810201

250

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

200

 

 

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

50220202

300

 

 

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

50340108

650

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

100

 

 

Lập trình máy tính

50480204

50

 

 

Thiết kế đồ họa

50480208

150

 

 

Quản trị lữ hành

50810203

45

 

 

Phiên dịch tiếng Anh du lịch

50220203

100

 

 

Tài chính doanh  nghiệp

50340201

100

 

 

Tài chính tín dụng

50340203

150

 

 

Kế toán ngân hàng

50340304

150

 

 

Marketing thương mại

50340117

70

 

 

Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)

50480211

35

 

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

35

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

35

 

Dịch vụ nhà hàng

40810203

 

35

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường CĐ Nghề CNTT iSPACE

 

1000

400

600

Quản trị mạng máy tính

50480206

400

 

 

Lập trình máy tính

50480204

100

 

 

Tin học viễn thông ứng dụng

50480202

150

 

 

Thiết kế Web

50480209

100

 

 

Kế toán Doanh nghiệp

50340301

150

 

 

Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ

50340402

100

 

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

250

 

Tài chính Tín dụng

40340203

 

150

 

Kỹ thuật phần cứng máy tính

 

 

 

300

Kỹ thuật mạng máy tính

 

 

 

300

Trường CĐN Du Lịch Sài Gòn

 

640

140

1220

Quản trị khách sạn

50810207

300

 

 

Quản trị khách sạn

40810207

 

70

 

Hướng dẫn du lịch

50810101

180

 

 

Hướng dẫn du lịch

40810101

 

70

 

Quản trị lữ hành

50810102

80

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

80

 

 

Lễ tân khách sạn

 

 

 

150

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

 

 

150

Kỹ thuật chế biến món ăn Á Âu

 

 

 

150

Phục vụ bàn

 

 

 

250

Phục vụ phòng

 

 

 

300

Pha chế thức uống (Bartender)

 

 

 

150

Điều hành và hướng dẫn du lịch nước ngoài

 

 

 

70

Khối  trường Cao Đẳng nghề (TW)

 

3981

1190

19450

Trường CĐN GTVT TƯ III

 

461

0

14500

Công nghệ ô tô

50520201

53

 

 

Xây dựng cầu đường bộ

50580303

48

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

180

 

 

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

50340108

131

 

 

Điện công nghiệp

50520405

30

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

19

 

 

Lái xe ô tô

 

 

 

14000

Trường CĐN KTCN TP. HCM

 

1700

700

1000

Kế toán doanh nghiệp

50340301

200

 

 

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

50340402

150

 

 

Kỹ thuật,  sửa chữa lắp ráp máy vi tính

50480101

100

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

170

 

 

Thiết kế đồ hoọa

50480209

70

 

 

Cắt gọt kim loại

50510201

100

 

 

Hàn

50510203

100

 

 

Công nghệ ô tô

50510222

200

 

 

Điện công nghiệp

50510302

170

 

 

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

50510339

80

 

 

Cơ điện tử

50510343

70

 

 

Điện tử công nghiệp

50510345

70

 

 

May thời trang

50540205

30

 

 

Thiết kế thời trang

50540206

40

 

 

Xử lý nước thải công nghiệp

50850105

150

 

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

80

 

Kỹ thuật,  sửa chữa lắp ráp máy vi tính

40480101

 

70

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

70

 

Cắt gọt kim loại

40510201

 

70

 

Hàn

40510203

 

70

 

Công nghệ ô tô

40510222

 

100

 

Điện công nghiệp

40510302

 

100

 

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

40510339

 

70

 

Xử lý nước thải công nghiệp

40850105

 

70

 

PLC - Điện - Điện lạnh

 

 

 

200

Kỹ thuật Hàn

 

 

 

100

Hàn 3G; Han 6G

 

 

 

200

Kế toán báo cáo thuế

 

 

 

100

KT Autocad

 

 

 

100

CNC 

 

 

 

50

CAD/CAM- pro/engineer

 

 

 

50

Công nghệ thông tin

 

 

 

100

Công nghệ ô tô

 

 

 

100

Trường CĐN Hàng Hải TP.HCM

 

1320

490

450

Điều khiển tàu biển

50840102

300

 

 

Điều khiển tàu biển

40840102

 

50

100

Khai thác máy tàu thủy

50840103

200

 

 

Khai thác máy tàu thủy

40840103

 

50

100

Quản trị kinh doanh vận tải biển

50340101

200

 

 

Quản trị kinh doanh vận tải biển

40340101

 

50

 

Sửa chữa máy tàu thủy

50510225

100

 

 

Sửa chữa máy tàu thủy

40510225

 

50

40

Điện công nghiệp

50510302

35

 

 

Điện công nghiệp

40510302

 

35

 

Điện tàu thủy

50510303

35

 

 

Điện tàu thủy

40510303

 

35

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

100

 

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

50

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

50

 

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

50

 

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy

50510215

100

 

50

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy

40510215

 

50

 

Kỹ thuật xây dựng

50510106

100

 

 

Kỹ thuật xây dựng

40510106

 

35

 

Xây dựng công trình thủy

50510113

100

 

 

Xây dựng công trình thủy

40510113

 

35

 

Hàn

 

 

 

40

Sắt

 

 

 

40

 

 

 

40

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

 

 

 

40

Trường CĐN GTVT Đường thủy II

 

500

0

3500

Điều khiển tàu biển

50840104

50

 

 

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

50840101

50

 

2,500

Máy tàu thủy

50520202

40

 

1,000

Xây dựng cầu đường

50580303

100

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

100

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

40

 

 

Điện công nghiệp

50520405

40

 

 

Điện tử công nghiệp

50520802

40

 

 

Quản trị cơ sở dữ liệu

50480205

40

 

 

Khối  trường trung cấp nghề (công lập)

 

0

4295

25260

Trường TCN Nhân Đạo

 

0

805

2000

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

120

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

        80

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

      160

 

Vẽ và thiết kế trên máy tính
(chuyên ngành Kiến trúc)

40480210

 

        55

             40

Cắt gọt kim loại

40510201

 

        50

             40

Điện công nghiệp

40510302

 

      120

           100

Điện tử dân dụng

40510344

 

 

           100

Điện tử công nghiệp

40510345

 

        50

           100

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

40510338

 

      120

             40

Thiết kế thời trang

40540206

 

        50

 

Kim hoàn

40210404

 

 

             30

Hàn

40510203

 

 

           400

Tin học

40480201

 

 

             50

Tin học ứng dụng may

 

 

 

             90

May thời trang

40540205

 

 

             50

Sửa chữa xe gắn máy

 

 

 

             50

Sửa điện thoại di động

 

 

 

           400

Uốn tóc

 

 

 

             90

Cắt tóc nam

 

 

 

             80

Trang điểm

 

 

 

           150

Làm móng

 

 

 

             70

Săn sóc da mặt

 

 

 

           120

Nấu ăn

 

 

 

 

Trường TCN KTCN Hùng Vương

 

0

1050

16000

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

130

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

200

 

Thiết kế trang web

40480209

 

70

 

KT S/c, lắp ráp máy tính

40480101

 

95

 

VH S/c thiết bị lạnh

40510338

 

95

 

Cơ điện tử

40510343

 

95

 

Điện công nghiệp

40510302

 

95

 

Cắt gọt kim loại

40510201

 

75

 

Công nghệ ô tô

40510222

 

75

 

Marketting thương mại

40340117

 

60

 

Kế toán ngân hàng

40340304

 

60

 

Điện tử

 

 

 

1500

S/c điện thoại

 

 

 

600

Điện dân dụng

 

 

 

280

Điện công nghiệp

 

 

 

500

Cơ điện tử

 

 

 

600

Điện lạnh

 

 

 

1800

Lái xe

 

 

 

1600

S/c xe gắn máy

 

 

 

2950

S/c ô tô

 

 

 

300

Tin học

 

 

 

2750

Vi tính hoa văn

 

 

 

100

Cài đặt máy vi tính

 

 

 

300

Quản trị mạng

 

 

 

100

S/c máy may CN

 

 

 

200

Tiện - Phay- Bào

 

 

 

300

Hàn

 

 

 

200

Cắt may

 

 

 

950

Nữ công gia chánh

 

 

 

100

Uốn tóc

 

 

 

220

Thẩm mỹ

 

 

 

650

Trường TCN Củ Chi

 

0

595

1200

Điện công nghiệp

40520405

 

175

 

Điện tử công nghiệp

40520802

 

35

 

KT sửa chữa, lắp ráp máy tính

40480101

 

105

 

May và thiết kế thời trang

40540403

 

35

 

Cắt gọt kim loại

40510910

 

70

 

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

40520903

 

35

 

Công nghệ Ô tô

40520201

 

70

 

Thú Y

40640101

 

70

200

Điện dân dụng

 

 

 

30

Quấn dây động cơ điện

 

 

 

30

Trang bị điện

 

 

 

30

Sửa chữa máy may công nghiệp

 

 

 

60

May công nghiệp

 

 

 

600

Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa

 

 

 

60

Kỹ thuật trồng rau an toàn

 

 

 

30

Kỹ thuật trồng hoa lan, cây cảnh

 

 

 

30

Tin học văn phòng

 

 

 

40

Quản lý trang trại heo

 

 

 

30

Tiện căn bản

 

 

 

20

Hàn căn bản

 

 

 

20

Sửa chữa xe gắn máy

 

 

 

20

Trường TCN Thủ Đức

 

0

700

4000

Điện công nghiệp

40520405

 

120

770

Điện tử công nghiệp

40520802

 

70

270

Vận hành SCTB lạnh

40520902

 

45

730

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

40520903

 

45

0

KT sửa chữa, lắp ráp máy tính

40480101

 

80

100

Thiết kế đồ họa

40480208

 

80

0

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

120

800

Hàn

40510909

 

35

0

Cắt gọt kim loại

40510910

 

35

0

Quản trị DN vừa và nhỏ

40340108

 

70

0

Sửa xe gắn máy

 

 

 

950

Tin học

 

 

 

200

Bảo trì máy may

 

 

 

100

May công nghiệp

 

 

 

20

Sửa điện thoại di động

 

 

 

20

Cắt uốn tóc

 

 

 

40

Trường TCN Quang Trung

 

0

470

2000

Điện công nghiệp

40520405

 

70

 

Điện tử công nghiệp

40520802

 

40

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

90

 

Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK

40520903

 

60

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

90

 

Kỹ thuật sửa chữa & LRMT

40480101

 

80

 

May thời trang

40540403

 

40

 

Trang điểm thẩm mỹ

 

 

 

70

Kỹ thuật trang trí móng

 

 

 

150

Cắt uốn tóc

 

 

 

100

Nhiếp ảnh & Video

 

 

 

30

Tin học ứng dụng

 

 

 

750

Điện tử

 

 

 

30

Điện thoại di động

 

 

 

70

Điện DD&CN

 

 

 

250

Điện lạnh

 

 

 

100

Sửa xe gắn máy

 

 

 

150

Sửa chữa máy may

 

 

 

150

Cắt may

 

 

 

150

Trường TCN KTNV Tôn Đức Thắng

 

0

595

0

Điện công nghiệp

40520405

 

105

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

105

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

105

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

210

 

Văn thư hành chính

40340602

 

70

 

Trường TCN An Đức

 

0

80

60

Nghề Công nghệ in (offset)

40210703

 

80

60

Khối  trường trung cấp nghề (tư thục)

 

0

2590

5275

Trường TCN TT DL Khôi Việt

 

0

480

800

Quản trị Khách sạn

40810201

 

400

 

Hướng dẫn viên Du lịch

40810102

 

80

 

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

 

 

270

Pha chế rượu

 

 

 

270

Phục vụ buồng Khách sạn

 

 

 

50

Phục vụ bàn

 

 

 

50

Lễ tân khách sạn

 

 

 

80

Quản lý nhà hàng

 

 

 

80

Trường TCN TT Việt Giao

 

0

500

700

Hướng dẫn du lịch

40810102

 

100

 

Quản trị Khách sạn

40810207

 

200

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

100

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

100

 

Nghiệp vụ pha chế rượu

 

 

 

100

Nghiệp vụ buồng

 

 

 

100

Nghiệp vụ bàn

 

 

 

100

Nghiệp vụ lễ tân khách sạn

 

 

 

100

Nghiệp vụ bếp VN

 

 

 

100

Nghiệp vụ bếp Âu - Á

 

 

 

100

Quản trị kinh doanh ẩm thực

 

 

 

50

Quản lý Điều hành DV yến tiệc & hội nghị

 

 

 

50

Trường TCN Công nghệ Bách khoa

 

0

600

445

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

210

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

200

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

190

 

Sửa chữa điện thoại di động

 

 

 

20

Tin học văn phòng

 

 

 

100

Tin học quản lý Access

 

 

 

100

Vẽ kỹ thuật

 

 

 

30

Kỹ thuật lắp ráp và cài đặt máy tính

 

 

 

45

Quản trị mạng máy tính

 

 

 

60

Thiết kế đồ họa

 

 

 

60

3D Max-kỹ xảo phim

 

 

 

30

Trường  TCN Du Lịch & Tiếp thị Quốc tế

 

0

270

60

Quản Trị Khách Sạn

40810201

 

150

60

Hướng dẫn du lịch

40810102

 

60

 

Quản Trị Lữ Hành

40810103

 

60

 

Trường TCN TT Quản lý Khách sạn Việt Úc

 

0

200

1100

Quản trị khách sạn

40810201

 

      200

 

Pha chế rượu

 

 

 

           500

Phục vụ nhà hàng

 

 

 

           100

Nghiệp vụ tiếp tân khách sạn

 

 

 

           100

Quản lý bếp & KT chế biến món ăn
(Bếp Âu Á cơ bản)

 

 

 

           300

Quản lý ẩm thực

 

 

 

           100

Trường TCN Ngọc Phước

 

0

360

2020

Kế toán Doanh nghiệp

40340301

 

90

 

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

40480101

 

45

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

45

 

Thiết kế đồ họa

40480208

 

45

 

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

40340402

 

45

 

May thời trang

40540206

 

90

 

Kỹ thuật in lụa

 

 

 

150

Nghiệp vụ chăm sóc người già và bệnh nhân

 

 

 

200

Kỹ thuật cấy mô và chăm sóc phong lan

 

 

 

200

Sửa chữa điện thoại di dộng căn bản

 

 

 

150

Sửa chữa điện thoại di dộng nâng cao

 

 

 

150

Quản lý bếp và chế biến món ăn

 

 

 

150

Nghiệp vụ pha chế rượu ( Bartender)

 

 

 

150

Nghiệp vụ lễ tân khách sạn

 

 

 

150

Phục vụ bàn

 

 

 

150

Thêu tay

 

 

 

150

Kết cườm

 

 

 

150

May áo cưới

 

 

 

150

Cắt uốn tóc nữ

 

 

 

20

Cắt uốn tóc nam

 

 

 

20

Nghiệp vụ chăm sóc trẻ em

 

 

 

20

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

20

Trang điểm thẩm mỹ

 

 

 

20

Kỹ thuật làm móng

 

 

 

20

Trường TCN Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3

 

0

90

50

Công nghệ chế bản điện tử

40510804

 

30

10

Công nghệ in

40510802

 

30

25

Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm

40510803

 

30

15

Trường TCN TT Hoàn Cầu

 

0

90

100

Kế Toán Doanh nghiệp

40340301

 

30

0

Lập Trình Máy Tính

40480204

 

30

50

Quản Trị Mạng Máy Tính

40480206

 

30

50

Khối  trường trung cấp nghề (TW)

 

0

1725

11570

Trường TCN  Xây lắp Điện

 

0

665

1130

Điện dân dụng

40510301

 

35

35

Điện công nghiệp

40510302

 

35

35

Bảo trì & Sửa chữa lưới điện

40520503

 

35

35

Hệ thống điện

40520505

 

35

35

Xây lắp đường dây điện cao thế

Khác

 

35

100

Xây lắp đường dây điện trung thế

Khác

 

35

35

Xây lắp trạm biến áp

Khác

 

35

35

Kỹ nghệ sắt

Khác

 

35

50

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

35

 

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

40480101

 

35

 

Công nghệ thông tin

40480211

 

35

 

Cắt gọt kim loại

40510201

 

35

35

Lắp đặt thiết bị cơ khí

40510209

 

35

35

Gia công  và lắp dựng kết cấu thép

40510214

 

35

35

Thiết kế, lắp đặt, quản lý, vận hành trạm và lưới điện trung, hạ thế

Khác

 

35

35

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

40510316

 

35

35

Hàn công nghệ cao TIG/MIG/MAG

Khác

 

 

35

Hàn điện

Khác

 

35

35

Thi công kéo cáp quang OPGW

Khác

 

 

35

Giám sát công trình điện trên không

Khác

 

 

35

BDN & TNB nghề Xây dựng đường dây

Khác

 

 

100

Kỹ thuật xây dựng

40510106

 

35

35

Cốt thép - hàn

40510103

 

 

35

Bêtông

40510101

 

35

35

Bồi huấn an toàn

Khác

 

 

250

Trường TCN công nghiệp & XD FICO

 

0

200

200

Kỹ thuật Xây dựng

40510106

 

50

100

Điện dân dụng

40510301

 

50

100

Sản xuất xi măng

40510509

 

50

 

Sản xuất gốm, sứ xây dựng

40510516

 

50

 

Trường TCN Nhân Lực Quốc tế

 

0

150

4350

Quản Trị Khách Sạn

40810201

 

30

 

Kỹ Thuật Chế Biến Món Ăn

40810204

 

60

 

Quản Trị Mạng

40480206

 

30

 

Thiết Kế Đồ Họa

40480208

 

30

 

Cắt tóc nam

 

 

 

150

Cắt tóc nữ

 

 

 

400

Trang điểm

 

 

 

250

Kỹ thuật làm móng

 

 

 

100

Nhuộm - Uốn - Duỗi

 

 

 

150

Chải bới tóc

 

 

 

50

Bếp

 

 

 

200

Tiếng Nhật (XKLĐ)

 

 

 

100

Tiếng Anh (XKLĐ)

 

 

 

300

Tiếng Hàn (XKLĐ)

 

 

 

1500

Tiếng Hàn

 

 

 

1000

Thiết kế Quảng cáo

 

 

 

50

Tin học

 

 

 

50

Thiết kế Dựng phim

 

 

 

20

Trường TCN CN Tàu Thủy II

 

0

100

100

Hàn

 

 

70

100

Điện tàu thủy

 

 

30

 

Trường TCN số 7 (QK 7)

 

0

300

4500

Công nghệ ô tô

40520201

 

100

 

Điện công ngiệp

40520405

 

80

 

KT Sửa chữa - lắp ráp máy tính

40480101

 

70

 

Cắt gọt kim loại

40510910

 

50

 

Thợ sửa chữa ô tô

 

 

 

100

Thợ sửa chữa điện tử

 

 

 

80

Thợ điện công nghiệp

 

 

 

75

Thợ hàn

 

 

 

45

Dược tá

 

 

 

60

Lái xe ô tô

 

 

 

4,140

Trường TCN Lê Thị Riêng

 

0

310

1290

May thời trang

40540205

 

60

 

Kế toán doanh nghiệp

40340301

 

100

 

Quản trị mạng máy tính

40480206

 

50

 

Dịch vụ chăm sóc gia đình

40760201

 

100

 

Trang điểm

 

 

 

50

Cắt - uốn tóc

 

 

 

50

Kết cườm

 

 

 

230

Kỹ thuật nấu ăn

 

 

 

220

Kỹ thuật làm bánh

 

 

 

30

Kỹ thuật làm móng

 

 

 

50

Pha chế thức uống

 

 

 

40

Kỹ thuật Tỉa rau củ

 

 

 

30

Kỹ thuật Trang trí rau câu

 

 

 

40

Nghệ thuật gói quà

 

 

 

30

May công nghiệp

 

 

 

30

May thời trang

 

 

 

30

Nghệ thuật cắm hoa

 

 

 

30

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

30

Liên kết đào tạo

 

 

 

400

Khối trường Đại học - Học viện

 

5360

850

1174

Trường ĐH Công nghiệp TPHCM

 

3100

 

 

Công nghệ thông tin

 

300

 

 

Điện tử công nghiệp

 

300

 

 

Điện dân dụng

 

400

 

 

Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK

 

150

 

 

Chế tạo thiết bị cơ khí

 

300

 

 

Công nghệ ô tô

 

150

 

 

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

 

100

 

 

Chế biến thực phẩm

 

300

 

 

Kế toán doanh nghiệp

 

300

 

 

Quản trị DN vừa và nhỏ

 

300

 

 

Quản trị khách sạn

 

200

 

 

May thời trang

 

200

 

 

Hàn

 

100

 

 

Học viện  Hàng Không Việt Nam

 

0

650

530

Đặt chỗ bán vé

40840107

 

60

60

Kiểm tra an ninh hàng không

40860101

 

150

60

Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

40860102

 

0

30

Kiểm soát không lưu

40840111

 

100

30

Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hành khách)

40340114

 

120

60

Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hàng hóa)

40340114

 

120

100

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

40510246

 

30

30

Kỹ thuật điện tử tàu bay

40510347

 

30

30

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

40510349

 

40

0

Phiên dịch  tiếng Anh hàng không

40220201

 

0

10

Dịch vụ trên tàu bay

40840108

 

0

60

Điều hành bay

40840110

 

0

60

ĐH Văn Lang - TTDN KT cao

 

0

0

644

Kỹ thuật viên đồ họa

 

 

 

40

Họa viên kiến trúc

 

 

 

50

Giáo dục viên tin học cộng đồng dành cho người khiếm thị

 

 

 

34

Nghiếp vụ kế toán và báo cáo thuế

 

 

 

130

MISA

 

 

 

130

Bartender

 

 

 

60

Kế toán

 

 

 

100

Quản trị nhà hàng khách sạn

 

 

 

100

ĐH KTCN-TTDN KT cao

 

460

0

0

Điện tử công nghiệp

50510345

70

 

 

Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí

50510339

40

 

 

Kỹ thuật Xây dựng

50510106

70

 

 

Quản trị mạng máy tính

50480206

70

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

70

 

 

Hướng dẫn du lịch

50810101

70

 

 

May thời trang

50540205

70

 

 

Trường ĐH Công Nghiệp  thực phẩm

 

1800

200

0

Lập trình máy tính

50480204

200

 

 

Điện công nghiệp

50520405

200

 

 

Điện tử công nghiệp

50520801

200

 

 

Chế tạo thiết bị cơ khí

50510912

200

 

 

Kiểm nghiệm thực phẩm

50511501

300

 

 

Kế toán doanh nghiệp

50340301

300

 

 

Kỹ thuật chế biến món ăn

50810204

200

 

 

Quản trị nhà hàng

50810203

100

 

 

May thời trang

50540403

100

 

 

Sản xuất các chất vô cơ

40510503

 

100

 

Kiểm tra và phân tích hóa chất

40510607

 

100

 

Khối trường cao đẳng (ĐP)

 

0